--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Master of Arts chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hymnodist
:
người soạn thánh ca
+
dehumanisation
:
Sự làm mất tính người, sự làm cho trở nên dã man
+
cầu xin
:
Beg for, imploreCầu xin khoan dungTo implore somebody for mercy
+
đua chen
:
Vie hard
+
sã cánh
:
Having one's arms (wings) limp with wearinessChim bay sã cánhThe bird had its wings limp with weariness from too much flyingXay gạo mỏi sã cánhTo have one's arms limp with weariness from grinding rice